Định nghĩa của"jirai kei" trong tiếng Vietnamese
Tìm nghĩa từ jirai kei trong tiếng Vietnamese và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
jirai kei
Định nghĩa
Danh từ
Ví dụ
"Phong cách jirai kei thường kết hợp màu đen, trắng và hồng, cùng với các phụ kiện như ruy băng và ren."
Phong cách jirai kei thường kết hợp màu đen, trắng và hồng, cùng với các phụ kiện như ruy băng và ren.
"Cô gái đó mặc đồ theo kiểu jirai kei, trông có vẻ dễ vỡ nhưng cũng đầy cá tính."
Cô gái đó mặc đồ theo kiểu jirai kei, trông có vẻ dễ vỡ nhưng cũng đầy cá tính.
Từ nguyên
Từ tiếng Nhật (地雷系), ghép bởi 地雷 (jirai - mìn, địa lôi) và 系 (kei - hệ, kiểu). Nghĩa đen là 'kiểu mìn'.
Ghi chú văn hóa
Phong cách jirai kei (地雷系), nghĩa đen là 'kiểu mìn', ám chỉ một người con gái trông có vẻ dễ vỡ, yếu đuối nhưng lại tiềm ẩn sự nguy hiểm hoặc bất ổn về mặt cảm xúc, giống như một quả mìn có thể 'phát nổ' bất cứ lúc nào. Nó thường được liên tưởng đến hình ảnh 'cô gái độc hại' hay 'cô gái bất ổn' trong văn hóa đại chúng Nhật Bản, nhưng chủ yếu là một lựa chọn thời trang để thể hiện cá tính.